 +86-13929113888     ck_Lucky@gdcreateking.com
hiện tại vị trí: Nhà » Trung tâm Tin tức » tin tức công ty » So Sánh Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của 6 Chất Liệu Ván Tường

So Sánh Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của 6 Chất Liệu Ván Tường

Số Duyệt:0     CỦA:trang web biên tập     đăng: 2024-10-21      Nguồn:Site

Tin nhắn của bạn

facebook sharing button
twitter sharing button
line sharing button
wechat sharing button
linkedin sharing button
pinterest sharing button
whatsapp sharing button
sharethis sharing button
So Sánh Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của 6 Chất Liệu Ván Tường

Vật liệu cơ bản của tấm tường trong nhà là vật liệu cốt lõi của tấm tường, thường quyết định các đặc tính chính của tấm tường như độ bền, độ ổn định và độ bền.


Các vật liệu cơ bản khác nhau sẽ ảnh hưởng đến cấu trúc, hình thức và các tình huống áp dụng của tấm tường.


6 loại tấm ốp tường


Trên thị trường vật liệu xây dựng, có 6 loại tấm ốp tường trong nhà được sử dụng phổ biến là ván ép, ván dăm, ván OSB, ván nhiều lớp, ván sinh thái và ván gỗ nguyên khối. Mỗi chất nền đều có những đặc điểm và ưu điểm khác nhau. Khi chọn tấm trang trí tường trong nhà, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp dựa trên nhu cầu của kịch bản ứng dụng và ngân sách dự án!


1. Bảng mật độ


Tấm ván ép là tấm ván làm từ sợi gỗ hoặc sợi thực vật khác, nhựa urê-formaldehyde hoặc chất kết dính thích hợp khác, được nung nóng và ép.


Ván mật độ có thể được chia thành ván sợi mật độ cao, ván sợi mật độ trung bình và ván sợi mật độ thấp theo mật độ của chúng.


Phạm vi mật độ của bảng mật độ thấp thường nhỏ hơn 0,65g/cm³, phạm vi mật độ của bảng mật độ trung bình nằm trong khoảng từ 0,65g/cm3 đến 0,80g/cm³ và phạm vi mật độ của bảng mật độ cao là ≥0,80g /cm³.


1.1 Đặc điểm của ván ép


Bảng mật độ có đặc tính mật độ thấp, nhẹ nhưng độ bền cao, ổn định nhiệt tốt, không dễ biến dạng và giãn nở và có thể chịu được tải trọng tĩnh lớn.


Thứ hai, nó có đặc tính chống thấm nước và chống cháy tốt, không dễ bị ăn mòn bởi nước và phù hợp với môi trường ẩm ướt có yêu cầu chống cháy cao.


Bảng mật độ được làm bằng vật liệu tái chế. Loại ván này có chi phí sản xuất thấp và thường phù hợp với các dự án kỹ thuật có ngân sách rất thấp.


Ngoài ra, loại ván này còn có nhiều lựa chọn về thiết kế, đáp ứng các nhu cầu thẩm mỹ và yêu cầu sử dụng khác nhau.


Tuy nhiên, lực giữ đinh của ván ép kém hơn so với ván dăm. Nếu các ốc vít bị lỏng sau khi siết chặt thì rất khó để cố định chúng vào đúng vị trí.


1.2 Ưu điểm của ván ép


Hiệu suất xử lý tốt


Do cấu trúc bên trong đồng nhất của tấm mật độ, nên dễ cắt, chạm khắc và tạo hình, thường được sử dụng để trang trí các bề mặt đồ nội thất và trang trí tường nội thất khác nhau.


Ngoài ra, bề mặt của nó dễ sơn và có thể được xử lý bằng nhiều loại sơn, sơn và thuốc nhuộm khác nhau, vì vậy nó là chất nền được ưa chuộng cho các loại ván sơn.


Bề mặt nhẵn và phẳng


Bảng mật độ có bề mặt nhẵn và phẳng, dễ sơn và veneer, đồng thời có thể mang lại hiệu quả trang trí chất lượng cao.


Nó có khả năng tùy biến hoàn thiện linh hoạt. Ví dụ, veneer vân gỗ, giấy in, màng PVC, giấy tẩm melamine và tấm kim loại nhẹ có thể được tùy chỉnh, khiến nó trở thành vật liệu xây dựng có tác dụng trang trí vô cùng đa dạng.


Ổn định tốt


Bảng mật độ có cấu trúc đồng nhất, không dễ biến dạng và sẽ không gặp vấn đề như mất nước.


Nếu tấm mật độ cứng được đục lỗ, khoan, v.v., nó cũng có thể được chế tạo thành tấm tiêu âm cho các dự án kỹ thuật.


Cường độ cao


So với các loại gỗ thông thường khác, gỗ MDF ít bị cong vênh, nứt nẻ và có thể chịu được áp lực cũng như trọng lượng lớn hơn.


Hiệu suất môi trường tốt


Nguyên liệu thô của ván ép là sợi gỗ tự nhiên, tương đối thân thiện với môi trường, những vật liệu này có thể tái chế và không gây ô nhiễm môi trường.


Sau đó, vì ván ép là vật liệu được làm từ chất liệu sợi gỗ và chất kết dính nhựa nên keo được sử dụng trong quá trình sản xuất nên việc sử dụng keo kém chất lượng để liên kết có thể khiến ván gỗ giải phóng các chất có hại như formaldehyde khi sử dụng để trang trí nội thất trong nhà. giai đoạn sau.


Hiệu quả chi phí cao


So với các tấm gỗ khác, ván ép có ưu điểm là chi phí thấp và dễ sản xuất hàng loạt.


1.3 Nhược điểm của ván ép


Hiệu suất chống thấm nước kém


So với tấm nhựa PVC và nhựa đá, tấm mật độ có khả năng chống thấm nước kém và không thích hợp để lắp đặt trong môi trường ẩm ướt.


Do cấu trúc bên trong là bột nên sau khi hút nước dễ bị trương nở, khiến ván bị biến dạng.


Vì vậy, nếu sử dụng ván ép làm vật liệu trang trí nội thất thì thường phải xử lý chống thấm nghiêm ngặt, chẳng hạn như quét sơn chống thấm.


Lực giữ móng kém


Ván ép có lực giữ đinh kém. Cấu trúc vật liệu sợi của nó dễ bị biến dạng và hư hỏng trong quá trình đóng đinh. Khi đóng đinh, chất liệu bên trong của nó không thể tạo thành lực cắn tốt lên móng, khiến việc lắp móng không ổn định.


Độ cứng thấp


So với các vật liệu có mật độ cao như gỗ nguyên khối, bề mặt của ván mật độ dễ bị trầy xước và có khả năng chống mài mòn kém.


Ngoài ra khả năng chịu lực còn hạn chế, dễ bị biến dạng khi mang vác vật nặng trong thời gian dài.


Vấn đề an toàn tồn tại


Vì ván ép cần nhiều keo trong quá trình sản xuất nên có thể chứa hàm lượng formaldehyde cao, sẽ ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong nhà và gây hại cho sức khỏe con người.


1.4 Ứng dụng của bảng mật độ


Ván mật độ được sử dụng rộng rãi trong trang trí nội thất.


Đầu tiên, bảng mật độ có thể được sử dụng để làm các vật dụng gia đình khác nhau, chẳng hạn như bàn, tủ, tủ, bàn cạnh giường ngủ, v.v.


Thứ hai, ván ép cũng có thể được sử dụng làm vật liệu trang trí tường. Chẳng hạn như tường, trần nhà, vách ngăn và các đồ trang trí khác.


Ngoài ra, ván ép cũng có thể được sử dụng làm vật liệu nền của sàn gỗ công nghiệp, cũng như khung cửa và cửa sổ.

01


2. Ván dăm


Ván dăm được làm từ nhiều nhánh khác nhau, gỗ có đường kính nhỏ, gỗ phát triển nhanh, mùn cưa, v.v., làm nguyên liệu thô cơ bản. Những vật liệu sợi này được nghiền và sấy khô, thêm chất kết dính và ép dưới nhiệt độ cao và áp suất cao.


Lõi của nó bao gồm các hạt gỗ lớn hơn và cả hai mặt được bao phủ bởi các sợi hoặc hạt mịn hơn.


Cấu trúc của bảng này giúp dễ dàng cắt và đục lỗ trong quá trình xử lý. Bề mặt phẳng của nó phù hợp với nhiều loại veneer và sơn khác nhau.


So với các loại ván khác, ván dăm có giá thành sản xuất thấp hơn và khả năng chống ẩm kém hơn.


2.1 Đặc điểm của ván dăm


Cấu trúc vật liệu nhiều lớp


Ván dăm được làm từ dăm gỗ hoặc sợi thực vật ép lại với nhau và có cấu trúc ba lớp. Thông thường, lớp lõi bao gồm các hạt lớn hơn, trong khi lớp bề mặt mịn hơn.


Dễ dàng cắt và xử lý


Ván dăm dễ cắt, khoan và sửa chữa, phù hợp với nhiều kiểu dáng nội thất nội thất.


Có thể được xử lý bằng nhiều kỹ thuật khác nhau


Bề mặt của ván dăm mịn và phù hợp với nhiều quy trình sơn và veneer khác nhau, có thể mang lại hiệu quả trang trí tốt hơn.


Tiết kiệm chi phí


So với ván ép, ván dăm cũng có lợi thế về chi phí. Chi phí sản xuất của nó thấp, khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng cho các dự án kỹ thuật với ngân sách hạn chế.


2.2 Ưu điểm của ván dăm


Hiệu ứng trang trí tốt


Bề mặt của ván dăm mịn và tinh tế, không có nút thắt hoặc lỗ sâu đục, có độ bền cơ lý cao.


Thứ hai, do cấu trúc hạt đặc biệt nên nó có độ ổn định tốt và không dễ biến dạng.


Tương tự, loại ván này phù hợp với nhiều phương pháp xử lý veneer và lớp phủ khác nhau, có thể đạt được hiệu quả trang trí phong phú.


Hiệu suất xử lý tốt


Mật độ của ván dăm cao hơn so với gỗ nguyên khối thông thường, có tính chất cơ lý tốt, dễ cắt, đục lỗ, cố định, phù hợp cho việc tùy chỉnh thiết kế đa dạng.


Lực giữ móng mạnh mẽ


Ván dăm có cấu trúc dạng hạt chéo bên trong nên khả năng bám đinh tốt và có thể cố định chắc chắn các loại vít, đinh nên thích hợp để làm nhiều đồ nội thất, đồ trang trí khác nhau.


Lợi thế về giá


Quy trình sản xuất ván dăm tương đối đơn giản, giá thành sản xuất thấp, rất phù hợp cho các dự án trang trí nhà cửa hoặc kỹ thuật với ngân sách hạn chế.


Thân thiện với môi trường


Được làm bằng gỗ tái chế, nó đáp ứng các yêu cầu bảo vệ môi trường của trang trí xanh.


Do thường sử dụng dăm gỗ thải làm nguyên liệu thô nên kích thước hạt của sợi gỗ lớn hơn nên hàm lượng chất kết dính được sử dụng tương đối thấp nên thân thiện với môi trường hơn.


2.3 Nhược điểm của ván dăm


Chống ẩm kém


Tương tự như ván ép, ván dăm cũng có khả năng chống ẩm kém và dễ bị trương nở hoặc biến dạng sau khi hút nước nên không thích hợp lắp đặt trong môi trường ẩm ướt.


Có vấn đề khó khắc phục


So với tấm tường gỗ nguyên khối, ván dăm có khả năng giữ đinh yếu hơn. Nếu sử dụng ván dăm làm vật liệu trang trí tường để cố định tường thì theo thời gian rất dễ bị lỏng, bong tróc.


Dễ nứt và bong tróc


Lớp phủ bề mặt của ván dăm rất dễ bị nứt và bong tróc, cho dù đó là vết nứt tự nhiên hay hư hỏng bề mặt do yếu tố con người gây ra. Một khi bề mặt bị hư hỏng sẽ dễ lộ ra cấu trúc bên trong xấu xí và khó sửa chữa.


Ngoài ra, các cạnh của nó cũng dễ bị nứt trong quá trình gia công nên cần phải bịt kín các cạnh.


Cấu trúc yếu


So với tấm tường gỗ nguyên khối, ván dăm có độ bền kém hơn. Một khi chịu áp lực quá lớn hoặc tác động từ bên ngoài, bo mạch rất dễ bị vỡ. Ví dụ như khi dùng để xếp các vật nặng.


Tuổi thọ ngắn


So với ván gỗ nguyên khối, ván dăm có tuổi thọ tương đối ngắn. Chúng dễ bị trầy xước và lão hóa nên cần được thay thế thường xuyên.


Hiệu ứng hình ảnh kém


Mặc dù ván dăm có nhiều ưu điểm hơn về công nghệ xử lý bề mặt nhưng kết cấu và màu sắc của nó kém hơn một chút so với ván dăm nguyên khối và không thể tái tạo trọn vẹn vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.


Vấn đề môi trường


Xét cho cùng, ván dăm về cơ bản được làm từ dăm gỗ và keo, đồng thời cũng chứa keo, đây không phải là lựa chọn tốt nhất cho những môi trường có yêu cầu an toàn cao.


2.4 Ứng dụng của ván dăm


Ván dăm thích hợp để làm những đồ nội thất không cần chịu trọng lượng quá lớn như tủ quần áo, tủ ngăn, giá sách,… Nó có bề mặt nhẵn, dễ gia công và sơn, có thể đáp ứng yêu cầu thiết kế hình thức nội thất hiện đại.


Thứ hai, ván dăm cũng thường được sử dụng để làm vật liệu trang trí tường nội thất, mang lại vẻ hiện đại và đơn giản cho không gian gia đình.


Ngoài ra, ván dăm còn được sử dụng phổ biến để làm đồ nội thất như tủ sách, bàn làm việc, bàn ăn. Tính ổn định và độ bền của nó làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng để làm đồ nội thất.


Mặt khác, ván dăm cũng có thể được sử dụng làm chất nền cho sàn gỗ công nghiệp và làm kết cấu sàn, v.v.


Mặc dù ván dăm nhìn chung phù hợp với môi trường gia đình nhưng nó vẫn không thích hợp để lắp đặt ở những nơi ẩm ướt, chẳng hạn như nhà bếp, phòng tắm, v.v.

02


3. Bảng OSB


Ván thông châu Âu chủ yếu sử dụng gỗ có đường kính nhỏ và gỗ mỏng phát triển nhanh từ loài cây lá rộng kim mềm. Gỗ được cắt thành những khối mảnh thông qua một quy trình đặc biệt, sắp xếp thành cấu trúc chéo, sau đó liên kết dưới nhiệt độ cao và áp suất cao để tạo thành tấm ván nhân tạo.


Cấu trúc bên trong của nó tương tự như gỗ tự nhiên, có độ bền cao, độ ổn định tốt, khả năng chống uốn và chống ẩm tuyệt vời.


So với ván ép truyền thống, ván thông châu Âu có tỷ lệ tận dụng nguyên liệu cao hơn và hiệu quả chi phí tốt hơn.


3.1 Đặc điểm của OSB


Cường độ cao


Ván thông Châu Âu áp dụng thiết kế kết cấu chéo, có độ bền và khả năng chịu nén cao, phù hợp với các kết cấu chịu lực.


Ổn định mạnh mẽ


Do cấu trúc bên trong đồng nhất và hệ số biến dạng nhỏ nên không dễ bị uốn cong hoặc gãy.


Hiệu suất chống ẩm tốt


Các tấm OSB đã trải qua quá trình xử lý chống thấm đặc biệt thường có khả năng chống ẩm tốt và phù hợp để sử dụng ở những khu vực ẩm ướt như nhà bếp và phòng tắm của chúng ta.


Dễ dàng xử lý


Ván OSB có kết cấu đồng đều, dễ cắt, khoan, xẻ rãnh và các nguyên công gia công khác, thích hợp cho nhiều công trình xây dựng và trang trí khác nhau.


Vật liệu thân thiện với môi trường


Ván thông châu Âu sử dụng gỗ rừng phát triển nhanh làm nguyên liệu, chất liệu nền thân thiện với môi trường. Nếu sử dụng nhiều chất kết dính thân thiện với môi trường hơn trong quá trình xử lý, tấm ván cuối cùng cũng sẽ có hiệu suất môi trường cao hơn.


Hiệu ứng trang trí tốt


Bề mặt mịn và phẳng với vân và màu gỗ tự nhiên, sau khi chà nhám và sơn, nó có vẻ ngoài tinh tế và độ bền tốt.


3.2 Ưu điểm của OSB


Độ bền cao và độ bền tốt


Độ bền cao và độ bền tốt của OSB là một trong những ưu điểm đáng kể của nó. Do cấu trúc sợi bên trong và mật độ nhựa ngâm tẩm cao nên nó có thể chịu được áp lực và trọng lượng lớn hơn, không dễ biến dạng và có thể duy trì độ ổn định tốt trong quá trình sử dụng lâu dài.


Ngoài ra, chất chống cháy được thêm vào trong quá trình sản xuất, điều này cũng mang lại cho nó một số đặc tính chống cháy nhất định, có thể làm chậm sự lan truyền của lửa trong trường hợp hỏa hoạn.


Hiệu suất chống ẩm tốt


Tấm OSB đã được xử lý đặc biệt bằng chất chống thấm và có hiệu suất chống thấm tốt. Nó có thể được sử dụng trong môi trường ẩm ướt như nhà bếp, phòng tắm và tầng hầm.


Dễ dàng xử lý


Nó có kết cấu đồng đều và dễ cắt, khoan và tạo rãnh, phù hợp cho các dự án xây dựng và trang trí khác nhau.


Ngoài ra, nó có độ ổn định tốt và sẽ không thể hiện sự giãn nở và co lại nhiệt rõ ràng.


Hiệu suất môi trường tốt


Bảng OSB được sản xuất bằng keo MDI không chứa formaldehyde, thành phẩm có hàm lượng formaldehyde cực thấp, có thể đáp ứng tiêu chuẩn bảo vệ môi trường Châu Âu EN30012.


3.3 Nhược điểm của OSB


Hiệu ứng trang trí bề mặt kém hơn một chút


So với ván gỗ nguyên khối, kết cấu bề mặt của OSB không mịn như các loại ván khác nên cần phải xử lý thêm để đạt được hiệu quả xử lý như mong muốn.


Không chịu được nhiệt độ cao


Nếu OSB tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài, nó sẽ dễ bị phai màu và biến dạng, từ đó làm giảm độ bền và độ ổn định tổng thể.


Giá cao hơn


So với ván gỗ nguyên khối truyền thống, giá OSB tương đối cao, chủ yếu do quy trình sản xuất và chi phí nguyên liệu thô.


Nặng


OSB có mật độ cao hơn và nặng hơn các loại bo mạch khác, điều này làm tăng chi phí xử lý và lắp đặt.


3.4 Ứng dụng của bo mạch OSB


Trang trí tường và trần nhà


OSB thường được sử dụng để ốp tường và trần nhà với độ ổn định kết cấu và tính năng trang trí tốt.


Chất nền sàn


Do độ bền và khả năng chịu tải nên OSB có thể được sử dụng làm chất nền sàn. Sau khi chống thấm nghiêm ngặt, nó cũng thích hợp cho nền móng trong môi trường ẩm ướt.


Sản xuất đồ nội thất


OSB thích hợp để làm các loại tủ, giá sách và đồ nội thất khác, có độ bền và hiệu suất xử lý tốt.


Vách ngăn và tường cách âm


OSB có kết cấu dày đặc, có tác dụng cách âm tốt nên trở thành lựa chọn lý tưởng làm vật liệu vách ngăn trong nhà.

03


4. Bảng nhiều lớp


Ván nhiều lớp hay còn gọi là ván ép là loại ván nhân tạo được làm từ nhiều lớp gỗ (thường là số lẻ) xếp chồng lên nhau, liên kết và ép bằng keo.


Các hướng sợi của mỗi lớp gỗ được đặt so le để tăng cường độ bền và độ ổn định của ván.


Các vật liệu trang trí khác nhau, chẳng hạn như veneer hoặc lớp phủ, có thể được gắn vào bề mặt của tấm ván nhiều lớp để tăng tính trang trí và tính thẩm mỹ.


4.1 Đặc điểm của ván nhiều lớp


Ổn định mạnh mẽ


Ván nhiều lớp có độ ổn định cao và được làm bằng gỗ với các hướng thớ khác nhau được xếp chồng lên nhau, giúp giảm ứng suất bên trong của gỗ và làm cho ván có khả năng chống uốn cong và biến dạng cao.


Ngoài ra, ván nhiều lớp có độ bền cao và khả năng chịu nén, có kết cấu bền và không dễ bị biến dạng hoặc nứt.


Cường độ cao


Ván nhiều lớp có kết cấu chặt chẽ, chịu được tác động lớn từ bên ngoài nên được ứng dụng rộng rãi trong nội thất, xây dựng và các ngành công nghiệp khác.


Hiệu suất môi trường tốt


Tương tự, ván nhiều lớp được làm từ gỗ tròn và nguyên liệu thô thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, trong quá trình sản xuất cần có keo nên hiệu quả môi trường của ván phụ thuộc phần lớn vào hiệu suất môi trường của keo.


Độ dẻo tốt


Nó cũng dễ dàng xử lý và bề mặt có thể được trang bị các vật liệu trang trí khác nhau để phù hợp với nhu cầu của các dự án trang trí khác nhau.


4.2 Ưu điểm của ván nhiều lớp


Bảng nhiều lớp có trọng lượng nhẹ, dễ dàng mang theo và lắp đặt. Ngoài ra, nó có khả năng chịu nén mạnh, không dễ biến dạng và nứt, có thể thích ứng với các môi trường sử dụng khác nhau.


Thứ hai, nó còn có khả năng cách nhiệt tốt.


Ngoài ra, nó còn có lợi thế về giá so với ván ốp tường bằng gỗ nguyên khối.


Bề mặt của bo mạch nhiều lớp cũng mịn màng, dễ lau chùi và bảo trì, đồng nghĩa với việc bạn chỉ cần tốn ít thời gian hơn cho việc vệ sinh và bảo trì sau.


4.3 Nhược điểm của ván nhiều lớp


Bề mặt của ván nhiều lớp thường không có khả năng chịu mài mòn tốt như tấm ốp tường bằng gỗ nguyên khối nên bạn cần chú ý đến việc bảo vệ bề mặt của chúng trong quá trình sử dụng.


Thứ hai, ván nhiều lớp cần được dán trong quá trình sản xuất nên khi chọn chúng làm profile trang trí nội thất, bạn cần chú ý đến tiêu chuẩn bảo vệ môi trường của loại keo này.


Ngoài ra, bề mặt của chúng thường không được chạm khắc và tác dụng trang trí tương đối đơn giản. Nếu chúng được khắc trên bề mặt của chúng, nó có thể gây hư hỏng cho bề mặt bảng hoặc các gờ.


Hơn nữa, ván nhiều lớp không thể tiếp xúc lâu với môi trường ẩm ướt và cần tránh ánh nắng trực tiếp.


4.4 Ứng dụng của ván nhiều lớp


‌Ván nhiều lớp có nhiều ứng dụng khác nhau trong trang trí nội thất, chủ yếu bao gồm sản xuất đồ nội thất, trang trí tường, trần, sàn, v.v. ‌Những ứng dụng này không chỉ nhờ tính chất vật lý vượt trội của ván nhiều lớp mà còn vì hiệu ứng thị giác tốt và đặc tính bảo vệ môi trường của chúng.

04


5. Bảng sinh thái


Eco-board là một loại vật liệu xây dựng hay còn gọi là ván không sơn hay ván melamine. Nó là một tấm trang trí được làm bằng cách ngâm giấy có màu sắc hoặc kết cấu khác nhau trong keo nhựa sinh thái, sấy khô đến một mức độ hóa rắn nhất định, đặt trên bề mặt ván dăm, ván chống ẩm, ván sợi mật độ trung bình, ván ép, ván khối hoặc ván sợi cứng khác, sau đó ép nóng.


5.1 Đặc điểm của Ban sinh thái


Ván sinh thái thường được liên kết bằng keo thân thiện với môi trường, hầu như không chứa chất độc hại và đạt tiêu chuẩn môi trường.


Thứ hai, chúng có thể được chế tạo thành nhiều loại hoàn thiện khác nhau. Chẳng hạn như vân gỗ, vân vải, vân đá và các kết cấu khác để đáp ứng các yêu cầu về kiểu dáng khác nhau.


Ngoài ra, loại ván này còn có đặc điểm là dễ gia công, cắt và lắp đặt. Khi được sử dụng làm vật liệu trang trí nội thất, nó có thể được lắp đặt nhanh chóng.


5.2 Ưu điểm của ván sinh thái


Eco-board thân thiện với môi trường, có tuổi thọ cao, có kết cấu vân gỗ và dễ gia công.


Ngoài ra, bề mặt của nó mịn và phẳng và có thể được xử lý bằng nhiều loại sơn khác nhau để tăng tính trang trí.


Giống như các loại bảng khác, nó cũng dễ cắt và gia công, thích hợp cho việc gia công theo yêu cầu.


5.3 Nhược điểm của Eco-Board


Hàm lượng formaldehyde thấp


So với các loại ván truyền thống, ván sinh thái cũng được làm bằng liên kết nhân tạo. Lượng keo sử dụng trong quá trình xử lý tuy không nhiều nhưng cũng sẽ thải ra các chất có hại như formaldehyde. Cần kiểm tra hàm lượng formaldehyde khi mua và cần thông gió lâu dài khi sử dụng, đồng thời cần một số vật liệu loại bỏ formaldehyde để giảm tác hại của nó đối với cơ thể con người.


Dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và biến dạng


Ván sinh thái dễ hút ẩm trong môi trường ẩm ướt, gây ẩm, biến dạng, nứt nẻ.


Giá cao hơn


Ván sinh thái chất lượng cao thường đắt hơn, đặc biệt là những loại có xếp hạng môi trường cao hơn, vì vậy chúng có khả năng làm tăng chi phí ngân sách dự án.


Độ bền kém


Về khả năng chống va đập, ván sinh thái kém hơn một chút so với ván gỗ nguyên khối. Độ bền của ván sinh thái với các chất nền khác nhau rất khác nhau và một khi bề mặt bị hư hỏng thì rất khó sửa chữa.


5.4 Ứng dụng Eco-Board


Ván sinh thái được sử dụng rộng rãi trong nhà, chủ yếu trong làm đồ nội thất, trang trí tường, lát sàn, v.v.

05


6. Bảng gỗ nguyên khối


‌Chất nền ván gỗ nguyên khối là vật liệu được làm từ các khúc gỗ hoàn chỉnh, chắc chắn và bền, có kết cấu rõ ràng, có mùi thơm và kết cấu gỗ tự nhiên. ‌


Chất liệu này thường được làm từ toàn bộ một miếng gỗ và không chứa bất kỳ vật liệu tổng hợp nhân tạo nào nên vẫn giữ được vẻ đẹp tự nhiên và kết cấu độc đáo của gỗ.


Ngoài ra, độ bền và khả năng bảo vệ môi trường của nó vượt trội hơn nhiều loại vật liệu khác nên thường được sử dụng trong các thiết kế nội thất theo đuổi chất lượng cao và phong cách tự nhiên.


6.1 Đặc điểm của ván gỗ nguyên khối


Chất liệu tự nhiên, kết cấu rõ ràng


Ván gỗ nguyên khối được làm bằng gỗ tự nhiên, có vân gỗ và kết cấu tự nhiên chân thực nhất. Kết cấu của chúng không thể so sánh với các loại ván nhân tạo khác nên giá của chúng cũng sẽ rất đắt.


kết cấu mạnh mẽ


Nó có độ bền và khả năng chịu tải cao, đồng thời có thể chịu được áp lực và độ mài mòn lớn hơn nên phù hợp với đồ nội thất kết cấu hoặc các bộ phận chịu lực.


Hiệu suất môi trường tốt nhất


Tấm gỗ nguyên khối không chứa hóa chất độc hại và không thải ra các khí độc hại như formaldehyde. Do đó, so với các tấm tổng hợp khác, chúng có hiệu quả môi trường tốt nhất.


Hấp thụ độ ẩm tốt và thoáng khí


Ván gỗ nguyên khối có khả năng hút ẩm và thoáng khí tốt, giúp điều hòa độ ẩm trong nhà và duy trì chất lượng không khí.


6.2 Ưu điểm của ván gỗ nguyên khối


Ván gỗ nguyên khối có kết cấu tự nhiên và vẻ đẹp của gỗ, bền và có tuổi thọ lâu dài.


Thứ hai, ván gỗ nguyên khối có mật độ cao và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, có thể giảm tiếng ồn trong nhà một cách hiệu quả và giúp bạn tạo ra một môi trường gia đình thoải mái.


Ngoài ra, trong số nhiều loại vật liệu ốp tường, ván gỗ nguyên khối là loại vật liệu thân thiện với môi trường nhất. Gỗ tự nhiên được sử dụng làm chất nền cho ván lõi. Không cần nối nối trong quá trình sản xuất, lớp lõi cực kỳ thân thiện với môi trường.


Nó có độ dẻo mạnh và có thể được chạm khắc, đánh bóng, sơn, v.v., phù hợp cho các dự án thiết kế cá nhân.


6.3 Nhược điểm của ván gỗ nguyên khối


Ván gỗ nguyên khối thường đắt hơn, dễ bị nứt và biến dạng, khó gia công và tốn thời gian, tốn kém và dễ bị côn trùng phá hoại.


6.4 Ứng dụng ván gỗ nguyên khối


Ván gỗ nguyên khối thường được sử dụng trong các công trình trang trí cao cấp vì đặc tính tự nhiên, thân thiện với môi trường và bền bỉ.


Ván gỗ nguyên khối có thể được sử dụng để làm đồ nội thất cao cấp như giường, bàn đầu giường, bàn ghế, tủ quần áo, vách tường tivi, v.v.


Thứ hai, chúng còn có thể được sử dụng để trang trí sàn trong những không gian nhà ở cao cấp.


Ngoài ra, kết cấu chắc chắn của nó cũng thường được sử dụng để làm cửa gỗ, khung cửa, tay vịn cầu thang, mặt bậc thang, v.v.

06


Tóm tắt


Có thể thấy, tấm nền tường nội thất có rất nhiều loại, chủ yếu có 6 loại: ván ép, ván dăm, ván thông Châu Âu, ván nhiều lớp, ván sinh thái và ván gỗ nguyên khối, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng.


Ván mật độ và ván dăm có hiệu suất xử lý mạnh mẽ, hiệu suất chi phí cao và phù hợp cho các ứng dụng diện tích lớn. Ván OSB và ván nhiều lớp có độ bền cao, độ ổn định tốt và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất tường và đồ nội thất. Eco-board nhấn mạnh đến hiệu quả bảo vệ môi trường. Ván gỗ nguyên khối nổi tiếng với vân gỗ tự nhiên và chất lượng tuyệt vời.


Nói tóm lại, việc lựa chọn chất nền phụ thuộc vào yêu cầu thiết kế, ngân sách dự án và yêu cầu chức năng. Mỗi vật liệu có thể phát huy lợi thế tốt nhất của nó trong các tình huống cụ thể.



21 năm Ván sàn / Ốp chân tường / Đồ trang trí CREATEKING & Sản xuất một lần
nhắn cho người bán
Liên hệ chúng tôi

Đường dẫn nhanh

Liên hệ chúng tôi
+86-13929113888
lucky18177
+86-0757-85573683
+86-13928691588
ck_Lucky@gdcreateking.com
     ck_landlion@126.com
     ck_aileen@gdcreateking.com
Đường MingSha South No.3,Ngành công nghiệp Jinsha XinAn, DThị trấn AnZao, Thành phố Phật Sơn, Quận NanHai, Quảng Đông, Trung Quốc. 528216
Bản quyền © 2021 GuandDong CREATEKING New Materials Technology Co.,Ltd.  Đã đăng ký Bản quyền.   Sitemap |Hỗ trợ bởi Leadong   粤ICP备12027566号