Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
4005
CREATEKING
Sàn SPC (Stone Plastic Composite) và sàn gỗ công nghiệp là hai lựa chọn phổ biến của chủ nhà và nhà xây dựng, mỗi loại đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng.Dưới đây là những khác biệt chính giữa sàn SPC và sàn gỗ công nghiệp:
1.1 Sàn SPC: Sàn SPC được làm bằng lớp lõi composite, thường bao gồm bột đá vôi tự nhiên, nhựa PVC, chất hóa dẻo, chất ổn định và phụ gia.Nó có lõi composite bằng đá-nhựa cứng.
1.2 Sàn gỗ công nghiệp: Sàn gỗ công nghiệp có lõi được làm bằng ván sợi mật độ cao (HDF), với một lớp chụp ảnh bên trên tái tạo hình dáng của gỗ hoặc các vật liệu khác.
2.1 Sàn SPC: Sàn SPC có khả năng chống nước và chống ẩm cao.Nó có thể được lắp đặt ở những khu vực dễ bị đổ nước hoặc ẩm ướt, chẳng hạn như nhà bếp và phòng tắm mà không lo bị cong vênh hoặc hư hỏng.
2.2 Sàn gỗ công nghiệp: Sàn gỗ công nghiệp không có khả năng chịu nước tốt như SPC.Nó có thể chịu được sự cố tràn nhỏ nhưng không phù hợp với những khu vực ẩm ướt và độ ẩm quá mức có thể khiến lõi HDF bị phồng lên và bong ra.
3.1 Sàn SPC: Sàn SPC đặc biệt bền và có khả năng chống trầy xước, móp méo và mài mòn.Nó rất phù hợp cho các khu vực có lưu lượng giao thông cao và không gian thương mại.
3.2 Sàn gỗ công nghiệp: Sàn gỗ công nghiệp cũng có độ bền cao nhưng có thể không có khả năng chống chịu va đập nặng hoặc vật sắc nhọn như sàn SPC.
4.1 Sàn SPC: Sàn SPC thường có hệ thống lắp đặt nhấp và khóa, giúp việc lắp đặt DIY hoặc lắp đặt chuyên nghiệp tương đối dễ dàng.
42 Sàn gỗ công nghiệp: Sàn gỗ công nghiệp cũng sử dụng hệ thống bấm và khóa, tương tự như sàn SPC, giúp người dùng dễ dàng lắp đặt.
5.1 Sàn SPC: Sàn SPC thường tái tạo giao diện của vật liệu tự nhiên, bao gồm cả gỗ và đá.Nó có thể có kết cấu và dập nổi thực tế.
5.2 Sàn gỗ công nghiệp: Sàn gỗ công nghiệp có lớp ảnh mô phỏng hình dáng bên ngoài của gỗ hoặc các vật liệu khác.Mặc dù trông có vẻ thuyết phục nhưng nó có thể thiếu chiều sâu và kết cấu của sàn SPC.
6.1 Sàn SPC: Sàn SPC thường chứa các thành phần đá tự nhiên và có thể có lượng khí thải VOC thấp, khiến nó trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường.
6.2 Sàn gỗ công nghiệp: Sàn gỗ công nghiệp có thể chứa HDF, được làm từ sợi gỗ và có thể thải ra nhiều formaldehyde hơn.Điều cần thiết là phải kiểm tra các tùy chọn tuân thủ VOC hoặc CARB (Ủy ban Tài nguyên Không khí California) thấp nếu xem xét ván ép.
7.1 Sàn SPC: Sàn SPC thường có giá ở mức trung bình đến cao, phản ánh độ bền và khả năng chống nước của nó.
7.2 Sàn gỗ công nghiệp: Sàn gỗ công nghiệp có xu hướng thân thiện với túi tiền hơn so với sàn SPC, khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với những người tiêu dùng quan tâm đến chi phí.
tên sản phẩm | Sàn SPC |
Tên thương hiệu | CREATEKING |
Xử lý bề mặt | Mịn, phẳng, vân gỗ, tráng |
Màu sắc | Màu vân gỗ / Đá cẩm thạch / Ngói / thảm Hoặc Màu OEM |
Kích cỡ | 1220*181mm*3.5mm / Tùy chỉnh |
Vật liệu | 60% bột đá (canxi cacbonat) + 30% HDPE (pvc) + 10% phụ gia |
Ứng dụng | Văn phòng / Khách sạn / Trung tâm mua sắm / Phòng khách, v.v. |
Cách sử dụng | Để trang trí sàn |
Lợi thế | Chống trượt, chống ẩm, chống xoay, chống mài mòn |
Điều khoản thanh toán | T/T trước, L/C, v.v. |
Nhận xét | Kích thước và màu sắc có thể được tùy chỉnh |
Sàn SPC (Stone Plastic Composite) và sàn gỗ công nghiệp là hai lựa chọn phổ biến của chủ nhà và nhà xây dựng, mỗi loại đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng.Dưới đây là những khác biệt chính giữa sàn SPC và sàn gỗ công nghiệp:
1.1 Sàn SPC: Sàn SPC được làm bằng lớp lõi composite, thường bao gồm bột đá vôi tự nhiên, nhựa PVC, chất hóa dẻo, chất ổn định và phụ gia.Nó có lõi composite bằng đá-nhựa cứng.
1.2 Sàn gỗ công nghiệp: Sàn gỗ công nghiệp có lõi được làm bằng ván sợi mật độ cao (HDF), với một lớp chụp ảnh bên trên tái tạo hình dáng của gỗ hoặc các vật liệu khác.
2.1 Sàn SPC: Sàn SPC có khả năng chống nước và chống ẩm cao.Nó có thể được lắp đặt ở những khu vực dễ bị đổ nước hoặc ẩm ướt, chẳng hạn như nhà bếp và phòng tắm mà không lo bị cong vênh hoặc hư hỏng.
2.2 Sàn gỗ công nghiệp: Sàn gỗ công nghiệp không có khả năng chịu nước tốt như SPC.Nó có thể chịu được sự cố tràn nhỏ nhưng không phù hợp với những khu vực ẩm ướt và độ ẩm quá mức có thể khiến lõi HDF bị phồng lên và bong ra.
3.1 Sàn SPC: Sàn SPC đặc biệt bền và có khả năng chống trầy xước, móp méo và mài mòn.Nó rất phù hợp cho các khu vực có lưu lượng giao thông cao và không gian thương mại.
3.2 Sàn gỗ công nghiệp: Sàn gỗ công nghiệp cũng có độ bền cao nhưng có thể không có khả năng chống chịu va đập nặng hoặc vật sắc nhọn như sàn SPC.
4.1 Sàn SPC: Sàn SPC thường có hệ thống lắp đặt nhấp và khóa, giúp việc lắp đặt DIY hoặc lắp đặt chuyên nghiệp tương đối dễ dàng.
42 Sàn gỗ công nghiệp: Sàn gỗ công nghiệp cũng sử dụng hệ thống bấm và khóa, tương tự như sàn SPC, giúp người dùng dễ dàng lắp đặt.
5.1 Sàn SPC: Sàn SPC thường tái tạo giao diện của vật liệu tự nhiên, bao gồm cả gỗ và đá.Nó có thể có kết cấu và dập nổi thực tế.
5.2 Sàn gỗ công nghiệp: Sàn gỗ công nghiệp có lớp ảnh mô phỏng hình dáng bên ngoài của gỗ hoặc các vật liệu khác.Mặc dù trông có vẻ thuyết phục nhưng nó có thể thiếu chiều sâu và kết cấu của sàn SPC.
6.1 Sàn SPC: Sàn SPC thường chứa các thành phần đá tự nhiên và có thể có lượng khí thải VOC thấp, khiến nó trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường.
6.2 Sàn gỗ công nghiệp: Sàn gỗ công nghiệp có thể chứa HDF, được làm từ sợi gỗ và có thể thải ra nhiều formaldehyde hơn.Điều cần thiết là phải kiểm tra các tùy chọn tuân thủ VOC hoặc CARB (Ủy ban Tài nguyên Không khí California) thấp nếu xem xét ván ép.
7.1 Sàn SPC: Sàn SPC thường có giá ở mức trung bình đến cao, phản ánh độ bền và khả năng chống nước của nó.
7.2 Sàn gỗ công nghiệp: Sàn gỗ công nghiệp có xu hướng thân thiện với túi tiền hơn so với sàn SPC, khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với những người tiêu dùng quan tâm đến chi phí.
tên sản phẩm | Sàn SPC |
Tên thương hiệu | CREATEKING |
Xử lý bề mặt | Mịn, phẳng, vân gỗ, tráng |
Màu sắc | Màu vân gỗ / Đá cẩm thạch / Ngói / thảm Hoặc Màu OEM |
Kích cỡ | 1220*181mm*3.5mm / Tùy chỉnh |
Vật liệu | 60% bột đá (canxi cacbonat) + 30% HDPE (pvc) + 10% phụ gia |
Ứng dụng | Văn phòng / Khách sạn / Trung tâm mua sắm / Phòng khách, v.v. |
Cách sử dụng | Để trang trí sàn |
Lợi thế | Chống trượt, chống ẩm, chống xoay, chống mài mòn |
Điều khoản thanh toán | T/T trước, L/C, v.v. |
Nhận xét | Kích thước và màu sắc có thể được tùy chỉnh |