Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
GS156-5F
CREATEKING
Cả vách ngoài và vách ngoài WPC (gỗ nhựa tổng hợp) đều là những lựa chọn để che phủ các bức tường bên ngoài hoặc bên trong của một tòa nhà, nhưng chúng khác nhau về vật liệu và cấu trúc.
tên sản phẩm | Tấm tường WPC tường |
xử lý bề mặt | màng nhựa PVC |
cao | Hỗ trợ tùy chỉnh |
chiều dài | Thông thường 3,0m / tùy chỉnh |
Vật liệu | gỗ nhựa tổng hợp |
ứng dụng | Tòa nhà văn phòng/khách sạn/trung tâm mua sắm/phòng khách, v.v. |
cách sử dụng | Đối với tường nội thất hoặc trang trí trần nhà |
Lợi thế | Chống nước/Chống cháy/Thân thiện với môi trường/Dễ lau chùi/Không có hóa chất độc hại hoặc chất bảo quản/Chống ẩm |
Bình luận | Kích thước và màu sắc có thể được tùy chỉnh |
Tấm ốp tường đề cập đến bất kỳ vật liệu nào được sử dụng để che phủ các bức tường bên ngoài của một tòa nhà.Nó có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như đá, gạch, gỗ, nhựa vinyl, kim loại hoặc xi măng sợi.Thường được lắp đặt dưới dạng một loạt các tấm hoặc tấm chồng lên nhau, tấm ốp tường mang lại cả ưu điểm về thẩm mỹ và chức năng như bảo vệ thời tiết và cách nhiệt.
Mặt khác, vách ngoài WPC được làm bằng sự kết hợp giữa sợi gỗ và nhựa.Chúng là vật liệu tổng hợp mang lại một số ưu điểm so với tấm ốp tường truyền thống, bao gồm độ bền, khả năng chống ẩm và yêu cầu bảo trì thấp.Các tấm tường WPC thường được lắp đặt dưới dạng các tấm lồng vào nhau, giúp cho việc lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Tóm lại, sự khác biệt chính giữa tấm ốp tường và tấm tường WPC là vật liệu mà chúng được sản xuất.Tấm ốp tường có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, trong khi tấm tường WPC được làm độc quyền từ sự kết hợp giữa sợi gỗ và nhựa.Thêm vào đó, vách ngăn WPC thường lắp đặt dễ dàng và nhanh hơn so với vách ngăn truyền thống.
Các tấm tường tốt nhất phụ thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của dự án.Một số loại siding phổ biến bao gồm:
2.1 Tấm gỗ: Tấm gỗ có thể mang lại cho bức tường vẻ ấm áp và tự nhiên.Chúng có sẵn trong nhiều loại gỗ, kết cấu và lớp hoàn thiện.Tuy nhiên, ván dễ bị hư hại do độ ẩm, côn trùng và mài mòn.
2.2 Tấm kim loại: Tấm kim loại có độ bền cao, chống ẩm và chống cháy.Chúng có thể được sử dụng trong nhiều môi trường bao gồm các ứng dụng thương mại, công nghiệp và dân cư.Tuy nhiên, các tấm kim loại có thể đắt tiền và có thể yêu cầu lắp đặt chuyên nghiệp.
2.3 Tấm nhựa PVC: Tấm nhựa PVC có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và tiết kiệm chi phí.Chúng cũng có khả năng chống ẩm và chống cháy, khiến chúng trở nên lý tưởng cho phòng tắm và các khu vực có độ ẩm cao khác.Tuy nhiên, tấm nhựa PVC có thể không bền bằng các loại tấm khác.
2.4 Ván WPC: Ván WPC (Wood Plastic Composite) được làm từ sợi gỗ và nhựa.Chúng mang lại sự cân bằng tốt giữa độ bền, khả năng chống ẩm và yêu cầu bảo trì thấp.Các tấm WPC cũng dễ cài đặt, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng thương mại và dân cư.
Tóm lại, mặt tốt nhất phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án, bao gồm giao diện mong muốn, yêu cầu về độ bền và hạn chế về ngân sách.
Cả vách ngoài và vách ngoài WPC (gỗ nhựa tổng hợp) đều là những lựa chọn để che phủ các bức tường bên ngoài hoặc bên trong của một tòa nhà, nhưng chúng khác nhau về vật liệu và cấu trúc.
tên sản phẩm | Tấm tường WPC tường |
xử lý bề mặt | màng nhựa PVC |
cao | Hỗ trợ tùy chỉnh |
chiều dài | Thông thường 3,0m / tùy chỉnh |
Vật liệu | gỗ nhựa tổng hợp |
ứng dụng | Tòa nhà văn phòng/khách sạn/trung tâm mua sắm/phòng khách, v.v. |
cách sử dụng | Đối với tường nội thất hoặc trang trí trần nhà |
Lợi thế | Chống nước/Chống cháy/Thân thiện với môi trường/Dễ lau chùi/Không có hóa chất độc hại hoặc chất bảo quản/Chống ẩm |
Bình luận | Kích thước và màu sắc có thể được tùy chỉnh |
Tấm ốp tường đề cập đến bất kỳ vật liệu nào được sử dụng để che phủ các bức tường bên ngoài của một tòa nhà.Nó có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như đá, gạch, gỗ, nhựa vinyl, kim loại hoặc xi măng sợi.Thường được lắp đặt dưới dạng một loạt các tấm hoặc tấm chồng lên nhau, tấm ốp tường mang lại cả ưu điểm về thẩm mỹ và chức năng như bảo vệ thời tiết và cách nhiệt.
Mặt khác, vách ngoài WPC được làm bằng sự kết hợp giữa sợi gỗ và nhựa.Chúng là vật liệu tổng hợp mang lại một số ưu điểm so với tấm ốp tường truyền thống, bao gồm độ bền, khả năng chống ẩm và yêu cầu bảo trì thấp.Các tấm tường WPC thường được lắp đặt dưới dạng các tấm lồng vào nhau, giúp cho việc lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Tóm lại, sự khác biệt chính giữa tấm ốp tường và tấm tường WPC là vật liệu mà chúng được sản xuất.Tấm ốp tường có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, trong khi tấm tường WPC được làm độc quyền từ sự kết hợp giữa sợi gỗ và nhựa.Thêm vào đó, vách ngăn WPC thường lắp đặt dễ dàng và nhanh hơn so với vách ngăn truyền thống.
Các tấm tường tốt nhất phụ thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của dự án.Một số loại siding phổ biến bao gồm:
2.1 Tấm gỗ: Tấm gỗ có thể mang lại cho bức tường vẻ ấm áp và tự nhiên.Chúng có sẵn trong nhiều loại gỗ, kết cấu và lớp hoàn thiện.Tuy nhiên, ván dễ bị hư hại do độ ẩm, côn trùng và mài mòn.
2.2 Tấm kim loại: Tấm kim loại có độ bền cao, chống ẩm và chống cháy.Chúng có thể được sử dụng trong nhiều môi trường bao gồm các ứng dụng thương mại, công nghiệp và dân cư.Tuy nhiên, các tấm kim loại có thể đắt tiền và có thể yêu cầu lắp đặt chuyên nghiệp.
2.3 Tấm nhựa PVC: Tấm nhựa PVC có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và tiết kiệm chi phí.Chúng cũng có khả năng chống ẩm và chống cháy, khiến chúng trở nên lý tưởng cho phòng tắm và các khu vực có độ ẩm cao khác.Tuy nhiên, tấm nhựa PVC có thể không bền bằng các loại tấm khác.
2.4 Ván WPC: Ván WPC (Wood Plastic Composite) được làm từ sợi gỗ và nhựa.Chúng mang lại sự cân bằng tốt giữa độ bền, khả năng chống ẩm và yêu cầu bảo trì thấp.Các tấm WPC cũng dễ cài đặt, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng thương mại và dân cư.
Tóm lại, mặt tốt nhất phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án, bao gồm giao diện mong muốn, yêu cầu về độ bền và hạn chế về ngân sách.